Có 2 kết quả:
选育 xuǎn yù ㄒㄩㄢˇ ㄩˋ • 選育 xuǎn yù ㄒㄩㄢˇ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seed selection
(2) breeding
(2) breeding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seed selection
(2) breeding
(2) breeding
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0